Kết quả tra cứu ngữ pháp của しにたえる
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
にしたら
Đối với
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
にこたえ(て)
Đáp ứng/Đáp lại
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ