死に絶える
しにたえる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Bị tuyệt chủng, bị tiêu diệt

Bảng chia động từ của 死に絶える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 死に絶える/しにたえるる |
Quá khứ (た) | 死に絶えた |
Phủ định (未然) | 死に絶えない |
Lịch sự (丁寧) | 死に絶えます |
te (て) | 死に絶えて |
Khả năng (可能) | 死に絶えられる |
Thụ động (受身) | 死に絶えられる |
Sai khiến (使役) | 死に絶えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 死に絶えられる |
Điều kiện (条件) | 死に絶えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 死に絶えいろ |
Ý chí (意向) | 死に絶えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 死に絶えるな |
しにたえる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しにたえる
死に絶える
しにたえる
bị tuyệt chủng, bị tiêu diệt
しにたえる
chết hết, chết sạch, mất đi.
Các từ liên quan tới しにたえる
ốc.
be fit for work
任に堪える にんにたえる
đảm nhận công việc
上下になる うえしたになる
đảo ngược thứ tự theo chiều dọc (trên dưới)
仕事に堪える しごとにたえる しごとにこたえる
để (thì) thích hợp cho công việc
nhọt, đinh, sự sôi; điểm sôi, sôi, đun sôi, nấu sôi; luộc, sục sôi, tiếp tục sôi, sôi cạn; nấu đặc lại, nấu đặc lại; cô đặc lại, tóm tắt lại, rút lại, sôi tràn ra, sơ mi là cứng ngực, pot
にたにた ニタニタ ニタッと
cười nhe răng toe toét.
vui vẻ, thân mật, nồng nhiệt, thành thật, chân thành, thật tâm, thật lòng, khoẻ; ngon lành, rất, hoàn toàn, hết sức; thật sự