Kết quả tra cứu ngữ pháp của しのぎば
N4
すぎる
Quá...
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N5
もし~たら/もし~ば
Giả sử nếu...
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N3
しばらく
Một lúc/Một thời gian
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là