しのぎば
Chỗ che, chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm, lầu, chòi, phòng, cabin, che, che chở, bảo vệ, ẩn, núp, nấp, trốn

しのぎば được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しのぎば
しのぎば
chỗ che, chỗ nương tựa, chỗ ẩn.
凌ぎ場
しのぎば しのぎじょう
chỗ ẩn náu
Các từ liên quan tới しのぎば
その場しのぎ そのばしのぎ
biện pháp tạm thời
sự diễn kịch, sân khẩu, có tính chất tuồng, có vẻ sân khấu, có vẻ đóng kịch, không tự nhiên, màu mè, điệu bộ
鋸歯 きょし のこぎりば のこば
răng cưa; đường răng cưa; sự khía răng cưa.
将棋の盤 しょうぎのばん
tấm bảng chessboard; shogi tiếng nhật
/ə'risti:/
鋸盤 のこぎりばん のこばん
máy cưa
ぎしぎし ギシギシ
creak, squeak, creaking sound
牛の鞄 ぎゅうのかばん うしのかばん
cowhide phồng lên