Kết quả tra cứu ngữ pháp của しのびあい
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
及び
Và...
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N1
びる
Trông giống
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
ものとして
Giả sử/Xem như
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~しろ
Nếu..., thì anh hãy
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …