忍び逢い
しのびあい「NHẪN PHÙNG」
☆ Danh từ
Cuộc hẹn hò; nơi hẹn hò bí mật

しのびあい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しのびあい
忍び逢い
しのびあい
cuộc hẹn hò
しのびあい
chỗ hẹn, nơi hẹn gặp, nơi quy định gặp nhau theo kế hoạch.
Các từ liên quan tới しのびあい
忍び足 しのびあし
sự nhón chân; sự bước đi nhẹ nhàng
/'spaiə/, gián điệp; người do thám, người trinh sát, làm gián điệp; do thám, theo dõi, xem xét kỹ lưỡng, kiểm soát kỹ lưỡng, do thám, dò xét, nhận ra, nhận thấy, phát hiện, khám phá ra do xem xét kỹ lưỡng, phát hiện ra do kiểm soát kỹ lưỡng
忍び忍び しのびしのび
lén lút
足の指 あしのゆび
ngón chân
cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè
鮑熨斗 あわびのし
thịt bào ngư khô căng
忍びの者 しのびのもの
ninja
子の日の遊び ねのひのあそび
collecting herbs and pulling out young pine trees by the roots (annual event held on the first Day of the Rat of the New Year)