Kết quả tra cứu ngữ pháp của しへんけい
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N4
Đánh giá
たいへんだ
Chết, nguy quá, vất vả (quá)
N4
Đánh giá
たいへんな...
... Dữ dội, đáng nể thật, căng thật
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N4
いただけませんか
Làm... cho tôi được không?
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N3
Mơ hồ
なんでも…らしい
Nghe nói dường như...