しへんけい
Có bốn cạnh, bốn bên

しへんけい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しへんけい
しへんけい
có bốn cạnh, bốn bên
四辺形
しへんけい しへんがた
có bốn cạnh, bốn bên
Các từ liên quan tới しへんけい
四辺形格子 しへんけいこうし
mạng lưới tứ giác
平行四辺形 へいこうしへんけい
hình bình hành.
フライス用チップ平行四辺形 フライスようチップへいこうしへんけい
mũi dao tiện hình bình hành cho máy phay
旋盤用チップ平行四辺形 せんばんようチップへいこうしへんけい
mũi dao hình bình hành dùng cho máy tiện
hình bảy cạnh
nhà gỗ một tầng; boongalô
định kiến, thành kiến, thiên kiến, mối hại, mối tổn hại, mối thiệt hại, làm cho có định kiến, làm cho có thành kiến, làm hại cho, làm thiệt cho
sự mãn kinh, sự tuyệt kinh