Kết quả tra cứu ngữ pháp của しぼりあげる
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N2
あまり(に)
Quá...
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)