絞り上げる
しぼりあげる
Vắt kiệt, ép, bóp
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Siết chặt

Bảng chia động từ của 絞り上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 絞り上げる/しぼりあげるる |
Quá khứ (た) | 絞り上げた |
Phủ định (未然) | 絞り上げない |
Lịch sự (丁寧) | 絞り上げます |
te (て) | 絞り上げて |
Khả năng (可能) | 絞り上げられる |
Thụ động (受身) | 絞り上げられる |
Sai khiến (使役) | 絞り上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 絞り上げられる |
Điều kiện (条件) | 絞り上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 絞り上げいろ |
Ý chí (意向) | 絞り上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 絞り上げるな |
しぼりあげる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しぼりあげる
絞り上げる
しぼりあげる
siết chặt
搾り上げる
しぼりあげる
vắt kiệt, vắt cạn...
しぼりあげる
sự vặn, sự vắt, sự bóp, sự siết chặt, vặn, vắt, bóp, siết chặt, vò xé, làm cho quặn đau