Kết quả tra cứu ngữ pháp của しまいこむ
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N3
Suy đoán
しまいそうだ
Chắc là sẽ... mất
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N4
てしまう
Làm xong/Lỡ làm
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~まして
~Nói chi đến
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì