仕舞い込む
しまいこむ
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
Cất giấu, cất đi

Từ đồng nghĩa của 仕舞い込む
verb
Bảng chia động từ của 仕舞い込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 仕舞い込む/しまいこむむ |
Quá khứ (た) | 仕舞い込んだ |
Phủ định (未然) | 仕舞い込まない |
Lịch sự (丁寧) | 仕舞い込みます |
te (て) | 仕舞い込んで |
Khả năng (可能) | 仕舞い込める |
Thụ động (受身) | 仕舞い込まれる |
Sai khiến (使役) | 仕舞い込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 仕舞い込む |
Điều kiện (条件) | 仕舞い込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 仕舞い込め |
Ý chí (意向) | 仕舞い込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 仕舞い込むな |
しまいこむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しまいこむ
仕舞い込む
しまいこむ
cất giấu, cất đi
しまいこむ
kho tích trữ, kho dự trữ
Các từ liên quan tới しまいこむ
lừa dối, đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt, làm thất vọng
go astray
người cộng, máy cộng, rắn vipe, con chuồn chuồn
すまし込む すましこむ
ảnh hưởng (tầm quan trọng, v.v.)
xe lửa, đoàn; đoàn tuỳ tùng, dòng, dãy, chuỗi, hạt, đuôi dài lê thê, hậu quả, bộ truyền động, ngòi, sẵn sàng, dạy, dạy dỗ, rèn luyện, huấn luyện; đào tạo, (thể dục, thể thao) tập dượt, uốn, chĩa, đi xe lửa, tập luyện tập dượt, tập cho người thon bớt đi, bắn chệch, ngắm chệch
騙し込む だましこむ
lừa dối, đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt, làm thất vọng
虫籠窓 むしこまど
cửa sổ có lưới mắt cáo siêu mịn (thường ở tầng trên của các tòa nhà truyền thống)
舞い込む まいこむ
Điều xảy đến bất ngờ, đột ngột