Kết quả tra cứu ngữ pháp của しめぎしがこ
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
Nguyên nhân, lý do
ことだし
Vì...nên...
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N5
~がほしいです
Muốn
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả