Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới しめぎしがこ
từ cổ, sự bắt chước cổ; sự giữ lại cái cổ (thường trong ngôn ngữ, nghệ thuật)
しゃこめし シャコめし
shako meshi; cơm tôm tít
shut in
sự thông đồng, sự đồng loã, sự đồng mưu, sự nhắm mắt làm ngơ, sự lờ đi; sự bao che ngầm
sự trừng phạt, sự trừng trị, sự đánh đập
tool for extracting rice from bag for sampling
ぎしぎし ギシギシ
rau răm Rumex japonicus
米菓子 こめがし
các loại bánh kẹo làm từ gạo