Kết quả tra cứu ngữ pháp của しゃしんし
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
し~し
Vừa... vừa
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N5
Chuyển đề tài câu chuyện
しかし
Nhưng mà, tuy thế, mà
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それで) ...
Vì… và vì… nên…
N4
Liệt kê
...し, ...し, (それに) ...
Vừa …vừa… hơn nữa
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
Cách nói mào đầu
なんにしろ
Dù là gì đi nữa