写真師
しゃしんし「TẢ CHÂN SƯ」
☆ Danh từ
Nhà nhiếp ảnh, thợ nhiếp ảnh

Từ đồng nghĩa của 写真師
noun
しゃしんし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゃしんし
写真師
しゃしんし
nhà nhiếp ảnh, thợ nhiếp ảnh
しゃしんし
nhà nhiếp ảnh, thợ nhiếp ảnh
Các từ liên quan tới しゃしんし
写真集 しゃしんしゅう
tập ảnh.
写真植字 しゃしんしょくじ
sự chèn chữ lên hình ảnh
新写真システム しんしゃしんしすてむ
Hệ thống ảnh cao cấp.
写真週刊誌 しゃしんしゅうかんし
tạp chí họa báo hàng tuần
心神耗弱者 しんしんこうじゃくしゃ しんしんもうじゃくしゃ
người trí não chậm phát triển; người đầu óc rối loạn.
しゃんしゃん シャンシャン
jingling
new car
người bắt đầu; người mới học; người mới ra đời; người mới vào nghề