Kết quả tra cứu ngữ pháp của しゃっこつ
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N3
ちゃった
Làm xong/Làm gì đó mất rồi
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N2
Nguyên nhân, lý do
ことだし
Vì...nên...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và