Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尺骨
しゃっこつ
xương trụ
the ulna
尺骨骨折 しゃっこつこっせつ
gãy xương trụ
尺骨動脈 しゃっこつどうみゃく
động mạch trụ
尺骨神経 しゃっこつしんけい
dây thần kinh ulnar
尺骨神経障害 しゃっこつしんけいしょうがい
rối loạn dây thần kinh ulnar
しっぴつしゃ
tác giả, người tạo ra, người gây ra
こっちゃ
(as for (that)) thing, (given (that)) thing, matter, fact
しゃこ貝 しゃこがい シャコガイ
sò tai tượng
みっこくしゃ
chỉ điểm, mật thám