Kết quả tra cứu ngữ pháp của しゃにくさい
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N5
ないでください
Xin đừng/Đừng
N4
にくい
Khó...
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi