謝肉祭
しゃにくさい「TẠ NHỤC TẾ」
☆ Danh từ
Hội hè

しゃにくさい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゃにくさい
謝肉祭
しゃにくさい
hội hè
しゃにくさい
the carnival
Các từ liên quan tới しゃにくさい
mềm mại và linh hoạt
にゃにゃ にゃんにゃん
meo meo (tiếng mèo kêu).
làm phát cáu, chọc tức, kích thích, kích thích; làm tấy lên, làm rát, bác bỏ, làm cho mất giá trị
nhà thơ trữ tình
xấc láo, láo xược, xấc xược, lạc lõng, lạc đề, không đúng chỗ, không đúng lúc, phi lý, vô lý, không thích đáng, không thích hợp, xen vào, chõ vào, dính vào
tác giả, người tạo ra, người gây ra
người chế tạo, người sản xuất, nhà công nghiệp; chủ xí nghiệp, chủ xưởng
kẻ độc tài; người có quyền hành tuyệt đối, người đọc cho viết, người đọc chính tả