Kết quả tra cứu ngữ pháp của しゃふつき
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...