煮沸器
しゃふつき「CHỬ PHÍ KHÍ」
☆ Danh từ
Làm bỏng

しゃふつき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゃふつき
煮沸器
しゃふつき
làm bỏng
しゃふつき
scalder
Các từ liên quan tới しゃふつき
しゃきしゃき しゃきしゃき
rõ ràng; chính xác; nhanh và dứt khoát.
ふらつき ふらつき
lâng lâng, mất phương hướng, chao đảo, loạng choạng
しきゃ しっきゃ
only, nothing but
cô gái phục vụ ở quán rượu
mềm mại; ẻo lả; ủ rũ.
ghế để chân, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nơi trần tục; trái đất; hạ giới
trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi, trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận, cơn cười...), sắp sôi, sủi, làm cho sủi; ninh nhỏ lửa, đang cố nín
thảm chùi chân