Kết quả tra cứu ngữ pháp của しゃゆう
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N4
Thêm vào
もうすこし
Thêm một chút nữa (Chỉ số lượng)
N4
So sánh
もうすこし
Hơn một chút nữa (Chỉ mức độ)
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì