Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới しゃゆう
仕済ます しすます つかまつすます
để thành công như được lập kế hoạch
粥をすする かゆをすする
húp cháo.
揺すり起こす ゆすりおこす
lay dậy.
進功する すすむこうする
tiến công.
在す います ます まします
tồn tại
すべりけいすう すべりけいすう
Hệ số ma sát trượt
誦する しょうする じゅする ずする
Đọc to các bài thơ hay kinh, đọc thuộc lòng
朱雀 すざく すじゃく しゅじゃく すざく、すじゃく、しゅじゃく
Chu Tước (một trong tứ tượng của Thiên văn học Trung Quốc)