Kết quả tra cứu ngữ pháp của しゃるろっと
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N3
ところだった
Suýt nữa
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N3
Tình hình
ところとなる
Bị người khác (Nhận biết)
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N2
Thời gian
としている
Sắp
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N4
Suy đoán
んじゃないだろうか
Chẳng phải là...sao