Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới しゃるろっと
ぐしゃっと くしゃっと
crushed flat, squashed to a pulp, squished, crumpled
しゃきっと シャキッと
giòn
slapping, splatting
người tranh luận giỏi, người tham gia thảo luận
dân du cư; người sống nay đây mai đó, nay đây mai đó; du cư
ちゃっちゃと ちゃっちゃっと ちゃちゃっと ちゃちゃと
nhanh chóng, khẩn trương
とろっと トロッと
to become syrupy, to become thick (e.g. when cooking)
仰っしゃる おっしゃる
nói