Kết quả tra cứu ngữ pháp của しゃをまなぶ
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành
N4
Quyết tâm, quyết định
...にします
Chọn, quyết định (làm)
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
Căn cứ, cơ sở
...ままを
Làm sao thì... làm vậy
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
なくちゃ
Phải...