Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仕済ます しすます つかまつすます
để thành công như được lập kế hoạch
踵を返す きびすをかえす くびすをかえす
Quay gót trở về
鼻がグスグスする はながグスグスする はながぐすぐすする
bị sụt sịt, nghẹt mũi
成りすます なりすます
mạo danh
鼻をすする はなをすする
Sụt sịt mũi
在す います ます まします
tồn tại
見すます みすます
để quan sát cẩn thận, để đảm bảo
鈴を鳴らす りんをならす すずをならす
rung chuông