Kết quả tra cứu ngữ pháp của しゅういん
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N4
Biểu thị bằng ví dụ
というてん
Do chỗ..., ở chỗ...
N3
Phát ngôn
なんとかいう
Tên gì đó
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
Mơ hồ
なんでも…らしい
Nghe nói dường như...
N3
Xác nhận
なんて(いう)...
... Gọi là gì, tên gì
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
なんとかいう
Nói cái gì đó
N4
Suy đoán
んだろう
Có lẽ...
N3
Diễn tả
なんという
...gọi là gì, tên là gì
N3
Suy đoán
どうも ... そうだ/ ようだ/ らしい
Dường như, chắc là
N3
ようとしない
Không định/Không chịu