集印
しゅういん「TẬP ẤN」
☆ Danh từ
Sưu tập tem, việc thăm đền, chùa hoặc các điểm du lịch để sưu tập tem niêm phong kỷ niệm

しゅういん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅういん
集印
しゅういん
sưu tập tem, việc thăm đền, chùa hoặc các điểm du lịch để sưu tập tem niêm phong kỷ niệm
修院
しゅういん おさむいん
thầy dòng, tu viện
衆院
しゅういん
Hạ nghị viện
しゅういん
thầy dòng, tu viện
Các từ liên quan tới しゅういん
võ sĩ trẻ đang tập dượt để lên đài; người đang được huấn luyện, thực tập sinh
giáo chủ; giám mục
研修員 けんしゅういん
võ sĩ trẻ đang tập dượt để lên đài; người đang được huấn luyện, thực tập sinh
編集員 へんしゅういん
biên tập viên.
衆院選 しゅういんせん
bầu cử Hạ nghị viện
衆院議員 しゅういんぎいん
Hạ nghị sĩ, thành viên Hạ viện
集印帳 しゅういんちょう
sách để thu thập con dấu kỷ niệm hoặc tem (tại điểm du lịch, đền, miếu, v.v.)
集印帖 しゅういんじょう
bộ sưu tập tem