Kết quả tra cứu ngữ pháp của しゅがすく
N5
~がほしいです
Muốn
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N4
のが~です
Thì...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N4
んですが
Chẳng là
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)