Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới しゅがすく
sự học, sự hiểu biết; kiến thức, thời kỳ phục hưng, những môn học mới 16 như tiếng Hy, lạp...)
yên lặng, âm thầm
dư vị khó chịu do dùng thức uống có nồng độ cồn cao, vết tích, tàn tích
chủ nhà, chủ quán trọ, chủ khách sạn, địa ch
cái tôi
じがくじしゅう じがくじしゅう
dạy bản thân
một cách dịu dàng, một cách êm ái
tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp, chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị kỷ