Kết quả tra cứu ngữ pháp của しゅこん
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N2
Nguyên nhân, lý do
ことだし
Vì...nên...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N3
Cách nói mào đầu
なんにしろ
Dù là gì đi nữa
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとしても
Bằng mọi cách, nhất định