主根
おもね しゅこん しゅね「CHỦ CĂN」
☆ Danh từ
Rễ cái

しゅこん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅこん
主根
おもね しゅこん しゅね
rễ cái
しゅこん
rễ cái
Các từ liên quan tới しゅこん
手根骨 しゅこんこつ
carpal (any of the bones of the carpus in the wrist)
三種混合 さんしゅこんごう
combined vaccination for diphtheria, pertussis (whooping cough) and tetanus
入手困難 にゅうしゅこんなん
khó để có được, khó đạt được
手根間関節 しゅこんかんかんせつ
khớp cổ tay
手根中手関節 しゅこんなかてかんせつ
khớp cổ bàn tay
橈側手根屈筋 とうそくしゅこんくっきん
Cơ gấp
手根管症候群 しゅこんかんしょうこうぐん てねかんしょうこうぐん
carpal đào hầm hội chứng
執金剛神 しゅこんごうじん しゅうこんごうじん しっこんごうじん
một vị thần bán khỏa thân trong phật giáo