Kết quả tra cứu ngữ pháp của しゅすじ
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành
N5
~がほしいです
Muốn
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
Quyết tâm, quyết định
...にします
Chọn, quyết định (làm)
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...