Kết quả tra cứu ngữ pháp của しゅったい
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy