出来
Sự xảy ra (sự cố...); sự hoàn thành (sản phẩm)

Từ đồng nghĩa của 出来
Bảng chia động từ của 出来
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出来する/できする |
Quá khứ (た) | 出来した |
Phủ định (未然) | 出来しない |
Lịch sự (丁寧) | 出来します |
te (て) | 出来して |
Khả năng (可能) | 出来できる |
Thụ động (受身) | 出来される |
Sai khiến (使役) | 出来させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出来すられる |
Điều kiện (条件) | 出来すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 出来しろ |
Ý chí (意向) | 出来しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 出来するな |
しゅったい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅったい
出来
でき しゅったい
sự xảy ra (sự cố...)
しゅったい
sự kiện, sự cố, chuyện xảy ra, an everyday occurrence, chuyện xảy ra hằng ngày, sự xảy ra
Các từ liên quan tới しゅったい
出退勤 しゅったいきん
việc đi làm và tan làm
phó vương; kinh lược; tổng trấn
sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành, sự sao lãng, sự lạc, sự chệch hướng; sự đổi hướng, khởi hành; xuất phát
sự chuyên chế, chính thể chuyên chế
lũ, lụt, nạn lụt, dòng cuồn cuộn; sự tuôn ra, sự chảy tràn ra, nước triều lên flood, tide), sông, suối biển, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), flood, light, làm lụt, làm ngập, làm ngập nước, làm tràn đầy, làm tràn ngập, ùa tới, tràn tới, đến tới tấp, bị chảy máu dạ con, phải rời khỏi nhà vì lụt lội
cuộc viễn chinh; đội viễn chinh, cuộc thám hiểm; đoàn thám hiểm, cuộc hành trình, cuộc đi; đoàn người đi, tính chóng vánh, tính mau lẹ, tính khẩn trương
sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát, sự thoát ly thực tế; phương tiện để thoát ly thực tế, cây trồng mọc tự nhiên, suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được, trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi, vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi, thoát, thoát ra, tôi quên bẵng tên anh ta
sự đọ sức,cuộc gặp gỡ,sự chạm trán,cuộc đọ sức,đọ sức với,chạm trán,sự bắt gặp,gặp thình lình,cuộc đấu,sự gặp gỡ,bắt gặp,cuộc chạm trán,sự gặp phải,đấu với