Kết quả tra cứu ngữ pháp của しゅっぽんしゃ
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N4
Điều kiện (điều kiện giả định)
んじゃ
Nếu...thì...
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả