しゅっぽんしゃ
Người lẫn trốn, người bỏ trốn, người trốn tránh pháp luật

しゅっぽんしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅっぽんしゃ
しゅっぽんしゃ
người lẫn trốn, người bỏ trốn, người trốn tránh pháp luật
出奔者
しゅっぽんしゃ
người lẫn trốn, người bỏ trốn, người trốn tránh pháp luật
Các từ liên quan tới しゅっぽんしゃ
/ə'lʌmnai/, học sinh đại học
/əd'hiərə/, người gia nhập đảng, đảng viên, môn đồ, người trung thành, người ủng hộ, dính chặt, bám chặt, dính liền với, có quan hệ chặt chẽ với
thuyết tiến bộ
người phô trương, người phô bày, người trưng bày, người triển lãm, chủ rạp chiếu bóng
người đầu tư
người làm luật, người lập pháp; thành viên có quan lập pháp
người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
sao, ngôi sao, tinh tú, vật hình sao, dấu sao, đốm trắng ở trán ngựa, nhân vật nổi tiếng, nghệ sĩ nổi tiếng, sao chiếu mệnh, tướng tinh; số mệnh, số phận, mục tiêu mà mình dốc toàn tâm toàn ý để thực hiện, nổ đom đóm mắt, dán sao, trang trí bằng hình ngôi sao, đánh dấu sao, có đóng vai chính, đóng vai chính, trội hẳn, xuất sắc