Kết quả tra cứu ngữ pháp của しゅつが
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
Kỳ vọng
~みこみがたつ
~Có triển vọng, có hi vọng
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N5
~がほしいです
Muốn