出駕
しゅつが でが「XUẤT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự mọc mộng, sự nảy mầm
Sự mọc mầm; đâm chồi; nảy chồi

Bảng chia động từ của 出駕
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出駕する/しゅつがする |
Quá khứ (た) | 出駕した |
Phủ định (未然) | 出駕しない |
Lịch sự (丁寧) | 出駕します |
te (て) | 出駕して |
Khả năng (可能) | 出駕できる |
Thụ động (受身) | 出駕される |
Sai khiến (使役) | 出駕させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出駕すられる |
Điều kiện (条件) | 出駕すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 出駕しろ |
Ý chí (意向) | 出駕しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 出駕するな |
しゅつが được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅつが
出駕
しゅつが でが
sự mọc mộng, sự nảy mầm
しゅつが
sự mọc mộng, sự nảy mầm
出芽
しゅつが
sự mọc mộng, sự nảy mầm
Các từ liên quan tới しゅつが
出願する しゅつがん しゅつがんする
thỉnh nguyện.
出願人 しゅつがんにん しゅつがんじん
người xin việc; người thỉnh cầu, nguyên cáo, người thưa kiện
出側 しゅつがわ
bên gửi
出願 しゅつがん
việc làm đơn xin; việc nộp đơn xin;
người xin việc; người thỉnh cầu, nguyên cáo, người thưa kiện
người xin việc; người thỉnh cầu, nguyên cáo, người thưa kiện
支出額 ししゅつがく
(số lượng (của)) những chi phí hoặc những sự trả tiền
出願時 しゅつがんじ
(ở (tại)) thời gian (của) ứng dụng