Kết quả tra cứu ngữ pháp của しゅぱんもくろく
N1
Đánh giá
ろくでもない
Chẳng ra gì
N1
Nhấn mạnh
~でなくてなんだろう
~ Phải là, chính là
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N1
Tuyển chọn
もしくは
Hoặc là (Yêu cầu hay lựa chọn)
N2
Hạn định
もっぱら
Chỉ toàn, chỉ
N3
Căn cứ, cơ sở
くもなんともない
Hoàn toàn không..., không... chút nào cả
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N3
Chỉ trích
よく(も)
Sao anh dám...