しゅぱんもくろく
Catalog of publications

しゅぱんもくろく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới しゅぱんもくろく
出版目録 しゅっぱんもくろく
tài liệu (của) những sự công bố
mở và đóng (ví dụ: miệng)
bộ dơi
người xuất bản, nhà xuất bản, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chủ báo
người trọng tài, người phân xử, làm trọng tài, phân xử
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
biotite
cẳng tay[fɔ:r'ɑ:m], chuẩn bị vũ khí trước, trang bị trước; chuẩn bị trước, biết trước là sãn sàng trước