Kết quả tra cứu ngữ pháp của しゅわりん☆どり〜みん
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
たりなんかして
...Chẳng hạn (Bởi vì, bằng cách)
N1
Mơ hồ
...なりなんなり...
...Hay bất cứ cái gì đó chẳng hạn...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N5
Xác nhận
そうじゃありません
Không phải vậy
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại