Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
わかどりどん
young chicken on rice
しんみり
bình tĩnh, yên ắng, tĩnh lặng
どん詰り どんづまり
chết; ra đi; kết thúc.
柔んわり やんわり
nhẹ nhàng
本みりん ほんみりん
(true) mirin, mirin containing alcohol
わかみどり
fresh green
丼(どんぶり) どんぶり(どんぶり)
Đĩa cơm trộn
メキシコわんりゅう
dòng nước ấm từ vịnh Mêhicô qua Đại Tây Dương đến châu Âu