Kết quả tra cứu ngữ pháp của しょくにくもく
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với
N4
にくい
Khó...
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N1
Ngoại lệ
~になく
Khác với...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N3
Chỉ trích
よく(も)
Sao anh dám...
N3
くせに
Dù.../Thế mà...
N1
ともなく/ともなしに
Một cách vô thức/Chẳng rõ là
N1
Tuyển chọn
もしくは
Hoặc là (Yêu cầu hay lựa chọn)
N5
Lặp lại, thói quen
よく
Thường...
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà