食肉目
Loài ăn thịt
Bộ ăn thịt

しょくにくもく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょくにくもく
食肉目
しょくにくもく しょくにくめ
bộ ăn thịt
しょくにくもく
bộ ăn thịt
Các từ liên quan tới しょくにくもく
lạ lùng, kỳ lạ, kỳ quặc
chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ...), cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái), đặt chương trình, lập chương trình
もくもく モクモク
không nói, ít nói, làm thinh, yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng, câm
dog flesh
đầy căm thù, đầy căm hờn, đáng căm thù, đáng căm hờn, đáng căm ghét
dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi, a, cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, một chút, một ít (rượu, nước), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ; vị trí trong danh sách, thoả mãn điều thèm muốn, thoả mãn cái đang cần, trong hoàn cảnh xấu, trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng, ngay lập tức, tại chỗ, tỉnh táo, lâm vào cảnh khó khăn lúng túng, quyết định khử ai, thịt ai, tender, làm đốm, làm lốm đốm, làm bẩn, làm nhơ, làm ô, ; nhận ra, phát hiện ra, phát hiện (vị trí, mục tiêu...), đặt vào chỗ, đặt vào vị trí, chấp, dễ bị ố, dễ bị đốm, mặt ; trả tiền ngay; trao ngay khi bán, nghĩa Mỹ) phát đi từ một đài phát thanh địa phương, nghĩa Mỹ) xen vào giữa chương trình phát thanh chính
良くも悪しくも よくもあしくも
dù tốt hay xấu
もうしにくい もうしにくい
Tôi xin lỗi bạn