Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
食肉目
しょくにくもく しょくにくめ
bộ ăn thịt
しょくにくもく
くしくも
lạ lùng, kỳ lạ, kỳ quặc
きょくもく
chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ...), cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái), đặt chương trình, lập chương trình
良くも悪しくも よくもあしくも
dù tốt hay xấu
もうしにくい もうしにくい
Tôi xin lỗi bạn
もくもく モクモク
không nói, ít nói, làm thinh, yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng, câm
柄にも無く えにもなく
ra khỏi một có cách; không giống một
奇しくも くしくも
くにく
dog flesh
「THỰC NHỤC MỤC」
Đăng nhập để xem giải thích