Kết quả tra cứu ngữ pháp của しょくはつ
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N5
でしょう/でしょうか
Đúng không?/Không biết... không nhỉ?
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
Suy đoán
でしょう
Có lẽ (Suy đoán)
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N5
Xác nhận
でしょう
Đúng không (Xác nhận lại)
N1
Tuyển chọn
もしくは
Hoặc là (Yêu cầu hay lựa chọn)
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn