触発
Truyền cảm hứng; khuyến khích, kích thích
Châm ngòi, kích nổ

Từ đồng nghĩa của 触発
Bảng chia động từ của 触発
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 触発する/しょくはつする |
Quá khứ (た) | 触発した |
Phủ định (未然) | 触発しない |
Lịch sự (丁寧) | 触発します |
te (て) | 触発して |
Khả năng (可能) | 触発できる |
Thụ động (受身) | 触発される |
Sai khiến (使役) | 触発させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 触発すられる |
Điều kiện (条件) | 触発すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 触発しろ |
Ý chí (意向) | 触発しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 触発するな |
しょくはつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょくはつ
触発
しょくはつ
châm ngòi, kích nổ
しょくはつ
sự khích, sự xúi giục, sự khích động
Các từ liên quan tới しょくはつ
lúc bắt đầu, buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu, sự khởi hành, sự ra đi, sự lên đường, chỗ khởi hành, chỗ xuất phát; giờ xuất phát ; lệnh bắt đầu, lệnh xuất phát, sự giật mình; sự giật nảy người, sự chấp, thế lợi, một sự xảy ra kỳ lạ, không đều, thất thường, từng đợt một, bắt đầu (đi, làm việc...), chạy, giật mình, rời ra, long ra, bắt đầu, làm (ai, cái gì) bắt đầu, khiến phải, ra hiệu xuất phát, mở, khởi động, khêu, gây, nêu ra, làm tách ra, làm rời ra, làm long ra, giúp đỡ, nâng đỡ (ai, trong công việc), đuổi ra khỏi hang, (từ cổ, nghĩa cổ) startle, né vội sang một bên, bắt đầu làm, khởi hành, khởi công, bắt đầu tiến hành, thình lình đứng dậy, nảy ra, nổi lên; nảy ra trong óc, trước hết
có đá phấn, trắng như phấn, xanh xao, trắng bệch
hắt xì hơi; ách xì.
cây thương xanh, cây xanh trang trí
sự tốt, sự màu mỡ, có khả năng sinh sản
tính bật nảy; tính co giân, tính tính đàn hồi, khả năng phục hồi nhanh sức mạnh ; sức bật, biến dạng đàn hồi; độ dai va đập
người sành ăn, người sành rượu
to drizzle