Kết quả tra cứu ngữ pháp của しらゆき (列車)
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng